Dlink Siwtch 8 port 1008A
- Thời gian bảo hành: Test
- Hàng trong kho: còn hàng
- Kích thước sản phẩm:
Giá: 270,000 đ
Giá khuyến mãi: 175,000 đ
Thêm vào giỏ
Mua ngay
Thông tin showroom:
529/6a Điện Biên Phủ, P.3, Q.3
Thời gian làm việc:
8h30-18h, thứ 2-thứ 7, Chủ nhật nghỉ.
Thời gian nhận bảo hành và đổi trả hàng:
10h-18h, thứ 2-thứ 7, Chủ nhật nghỉ.
Phone: (028) 3839 1232
Hotline (zalo): 0989 695 720
Thiết bị chia mạng : có 8 cổng chia 7 đường dây mạng ( 1 đường dây mạng chính vào thiết bị này ) cho 7 thiết bị qua cableRJ45.
Bảo hành : 24 tháng - 1 đổi 1.
Switching Fabric
• 16Gbps
Standards
• IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet (twisted-pair copper)
• IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet (twisted-pair copper)
• IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet (twistedpair copper)
• ANSI/IEEE 802.3 NWay auto-negotiation
• IEEE 802.3x Flow Control
• IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet (EEE)
Protocol
• CSMA/CD
Data Transfer Rates
• Ethernet:
• 10 Mbps (half duplex), 20 Mbps (full duplex)
• Fast Ethernet:
• 100 Mbps (half duplex), 200 Mbps (full duplex)
• Gigabit Ethernet:
• 2000 Mbps (full duplex)
Topology
• Star
Network Cables
• 10BASE-T:
• UTP CAT 3, 4, 5/5e (100 m max.)
• EIA/TIA-586 100-ohm STP (100 m max.)
• 100BASE-TX, 1000BASE-T:
• UTP CAT 5/5e (100 m max.)
• EIA/TIA-568 100-ohm STP (100 m max.)
Media Interface Exchange
• Auto MDI/MDIX adjustment for all ports
LED Indicators
• Per port: Link/Activity/Speed
• Per device: Power
Transmission Method
• Store-and-forward
MAC Address Table
• 8K
MAC Address Learning
• Automatic update
Packet Filtering/Forwarding Rates
• Ethernet: 14,880 pps per port
• Fast Ethernet: 148,800 pps per port
• Gigabit Ethernet: 1,488,000 pps per port
RAM Buffer
• 128KB per device
Jumbo Frames
• 9,216 Bytes
DC Input
• External 5 V/1 A Level "V" Power Adapter
Power Consumption
• DC input: 3.06 watts
• AC input: 3.9 watts
Certifications
• FCC Class B
• ICES-003 Class B
• CE Class B
• C-Tick Class B
• VCCI Class B
• cUL/UL
• CCC
• Anatel
• LVD